Tu Van Nhanh

Từ vựng về xe cộ ยานพาหนะ

✈️🚒🚗🚕🚲🛵Hôm nay chúng ta cùng nhau học các từ vựng về xe cộ ยานพาหนะ nhé
1 . xe hơi รถยนต์ [rốt dôn]
2 . xe tải Van (chở người hoặc hàng) รถตู้ [rốt tu^]
3 . xe bán tải รถกระบะ [rốt crạ bạ]
4 . xe tải (chở hàng) รถบรรทุก [rốt băn thúc]
5 . xe lửa, tài hoả รถไฟ [rốt phay]
6 . xe buýt "รถเมล์ / รถบัส/ รถโดยสาร
รถประจำทาง" [rốt mê/rốt bắt/ rốt đôi xản/rốt bbrạ chăm thang]
7 . xe mô tô รถมอเตอร์ไซค์ /รถจักรยานยนต์ [rốt mo tơ xay/ rốt chặc ra dan dôn]
8 . xe đạp จักรยาน [chặc ra dan]
9 . xe cấp cứu รถพยาบาล [rốt pa da ban]
10 . xe cứu hoả รถดับเพลิง [rốt đặp plơng]
11 . xe cảnh sát รถตำรวจ [rốt tăm ruột]
12 . máy bay เครื่องบิน [khrương^ bin]
13 . máy bay trực thăng เฮลิคอปเตอร์ [hê li khop^ tơ]
14 . tàu điện ngầm รถไฟใต้ดิน [rốt phay tai^ đin]
15 . xe túc túc ตุ๊กตุ๊ก [túc túc]
16 . xe lu รถบดถนน [rốt bột thà nổn]

Trong hình ảnh có thể có: ô tô và ngoài trời

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.