"Ăn" trong tiếng Thái
🍚Ăn thôi mà cũng phức tạp nhỉ!!!
Dựa vào tầng lớp đẳng cấp, trong tiếng thái từ "ăn cơm" được biểu đạt theo vài cách dưới đây:
👉กินข้าว [cin khao^]: ăn cơm (cách nói phổ biến nhất, dùng cho những người bình thường hoặc trường hợp không chính thức)
👉ทานข้าว [than khao^]: ăn cơm (cách nói lịch sự nhã nhặn, dùng khi nới với người lớn tuổi hơn)
👉รับประทานอาหาร [rắp bbrà than a hản]: dùng bữa (cách nói chính thức và lịch sự hơn, dùng trong các trường hợp chính thức, đối với người có thân phận cao quý, hoặc khách quan trọng trong các bữa tiệc)
👉ฉันข้าว [shảnh khao^]: ăn cơm (cách nói dành cho sư tăng, người xuất gia)
👉เสวยข้าว [xạ wởi khao^]: dùng bữa (từ dùng trong hoàng tộc, vua chua)
👉แดกข้าว [đẹc khao^]: ăn cơm (cách nói ko lịch sự)
👉กินข้าว [cin khao^]: ăn cơm (cách nói phổ biến nhất, dùng cho những người bình thường hoặc trường hợp không chính thức)
👉ทานข้าว [than khao^]: ăn cơm (cách nói lịch sự nhã nhặn, dùng khi nới với người lớn tuổi hơn)
👉รับประทานอาหาร [rắp bbrà than a hản]: dùng bữa (cách nói chính thức và lịch sự hơn, dùng trong các trường hợp chính thức, đối với người có thân phận cao quý, hoặc khách quan trọng trong các bữa tiệc)
👉ฉันข้าว [shảnh khao^]: ăn cơm (cách nói dành cho sư tăng, người xuất gia)
👉เสวยข้าว [xạ wởi khao^]: dùng bữa (từ dùng trong hoàng tộc, vua chua)
👉แดกข้าว [đẹc khao^]: ăn cơm (cách nói ko lịch sự)
Không có nhận xét nào