Sân bay สนามบิน (Phần 2)
ห้องขายตั๋วเครื่องบิน
[hoong^ khải tủa khrương^ bin]
Phòng bán vé máy bay.
[hoong^ khải tủa khrương^ bin]
Phòng bán vé máy bay.
เที่ยวบินของคุณกี่โมง
[thiêu^ bin khoỏng khun kì moong]
Chuyến bay của bạn mấy giờ?
[thiêu^ bin khoỏng khun kì moong]
Chuyến bay của bạn mấy giờ?
คุณต้องการจองเที่ยวบินกี่โมง
[khun toong^ can choong thiêu^ bin cì moong]
Bạn muốn đặt chuyến bay lúc mấy giờ?
[khun toong^ can choong thiêu^ bin cì moong]
Bạn muốn đặt chuyến bay lúc mấy giờ?
คุณเดินทางไปที่ไหน
[khun đơn thang bbay thi^ nảy]
Bạn muốn đi du lịch đâu ạ?
[khun đơn thang bbay thi^ nảy]
Bạn muốn đi du lịch đâu ạ?
คุณเดินทางกับสายการบินไหน
[khun đơn thang cặp xải can bin nảy?
Bạn muốn đi hãng hàng không nào?
[khun đơn thang cặp xải can bin nảy?
Bạn muốn đi hãng hàng không nào?
ขอฉันดูตั๋วเครื่องบินของคุณหน่อยคะ
[khỏ shẳn đu tủa khrương^ bin khoỏng khun nòi khá]
Vui lòng cho em xem vé máy bay của anh một chút nhé.
[khỏ shẳn đu tủa khrương^ bin khoỏng khun nòi khá]
Vui lòng cho em xem vé máy bay của anh một chút nhé.
ขอฉันดูบัตรขึ้นเครื่องของคุณหน่อยคะ
[khỏ shẳn đu bặt khưn^ khrương^ khoỏng khun nòi khá]
Vui lòng cho xem thẻ lên máy bay của anh một chút nhé.
[khỏ shẳn đu bặt khưn^ khrương^ khoỏng khun nòi khá]
Vui lòng cho xem thẻ lên máy bay của anh một chút nhé.
กรุณาแสดงพาสปอร์ตของคุณด้วยคะ
[cạ rú na xạ đeng pat^ bbọt khoỏng khun đuôi^ khá]
Vui lòng xuất trình hộ chiếu của bạn.
[cạ rú na xạ đeng pat^ bbọt khoỏng khun đuôi^ khá]
Vui lòng xuất trình hộ chiếu của bạn.
ขอโทษในความไม่สะดวก เที่ยวบินนี้ล่าช้า(ดีเลย์ ) ประมาน 20 นาที โปรดรอสักครู่
[khỏ thôt^ nay khwam may^ xạ đuộc, thiêu^ bin ní la^ shá (đi lê) brạ man 20 na thi, bbrột ro xặc khru^]
Xin lỗi vì sự bất tiện, chuyến bay này bị trì hoãn (delay) trong khoảng 20 phút, làm phiền chờ trong ít phút.
[khỏ thôt^ nay khwam may^ xạ đuộc, thiêu^ bin ní la^ shá (đi lê) brạ man 20 na thi, bbrột ro xặc khru^]
Xin lỗi vì sự bất tiện, chuyến bay này bị trì hoãn (delay) trong khoảng 20 phút, làm phiền chờ trong ít phút.
ด้านนี้มีบริการอาหารว่างฟรีคะ
[đan^ ní mi bo ri can a hản wang^ phri khá]
Bên này có phục vụ thức ăn nhẹ miễn phí.
[đan^ ní mi bo ri can a hản wang^ phri khá]
Bên này có phục vụ thức ăn nhẹ miễn phí.
Không có nhận xét nào