Mẫu câu: Bạn có biết...không?คุณรู้ไหมว่า.../คุณรู้หรือเปล่าว่า...
คุณรู้ไหมว่า.../คุณรู้หรือเปล่าว่า...
[khun rú mảy wa^.../ khun rú rử bblàu wa^...
Bạn có biết...không?
[khun rú mảy wa^.../ khun rú rử bblàu wa^...
Bạn có biết...không?
คุณรู้หรือเปล่าว่าที่นี่เปิดกี่โมง
[khun rú rử bblàu wa^ thi^ ni^ bbợt cì moong?
Bạn có biết chỗ này mấy giờ mở cửa không?
[khun rú rử bblàu wa^ thi^ ni^ bbợt cì moong?
Bạn có biết chỗ này mấy giờ mở cửa không?
คุณรู้หรือเปล่าว่าที่นี่ปิดกี่โมง
[khun rú rử bblàu wa^ thi^ ni^ bbịt cì moong?
Bạn có biết chỗ này mấy giờ đóng cửa không?
[khun rú rử bblàu wa^ thi^ ni^ bbịt cì moong?
Bạn có biết chỗ này mấy giờ đóng cửa không?
คุณรู้ไหมว่ายาชนิดนี้ซื้อที่ไหน
[khun rú mảy wa^ da sha nít ní xứ thi^ nảy]
Bạn có biết loại thuốc này mua ở đâu không?
[khun rú mảy wa^ da sha nít ní xứ thi^ nảy]
Bạn có biết loại thuốc này mua ở đâu không?
คุณรู้ไหมว่าอันนี้ใช้ยังไง
[khun rú mảy wa^ ăn ní sháy dăng ngay]
Bạn có biết cái này sử dụng thế nào không?
[khun rú mảy wa^ ăn ní sháy dăng ngay]
Bạn có biết cái này sử dụng thế nào không?
คุณรู้ไหมว่าเขาอยู่กรุงเทพกี่วัน
[khun rú mảy wa^ khảu dù crung thêp^ kì wăn]
Bạn có biết anh ấy ở lại Bang kok mấy ngày không?
[khun rú mảy wa^ khảu dù crung thêp^ kì wăn]
Bạn có biết anh ấy ở lại Bang kok mấy ngày không?
Không có nhận xét nào