Giống cái, mái ตัวเมีย
📖🖋Hôm nay chúng ta học 1 từ mới
#ตัวเมีย[tua mia]: giống cái, mái
-------------------------------------
👉1. แมวตัวเมีย🐱
[meo tua mia]
mèo cái
#ตัวเมีย[tua mia]: giống cái, mái
-------------------------------------
👉1. แมวตัวเมีย🐱
[meo tua mia]
mèo cái
👉2. แมวตัวเมียหนึ่งตัว🐱
[meo tua mia nừng tua]
1 con mèo cái
[meo tua mia nừng tua]
1 con mèo cái
👉3. สิงโตตัวเมีย🦁
[xỉng tô tua mia]
sư tử cái
[xỉng tô tua mia]
sư tử cái
👉4. กวางตัวเมีย🦌
[coang tua mia]
nai/ hươu cái
[coang tua mia]
nai/ hươu cái
👉5. ไก่ตัวเมีย🐔
[cày tua mia]
gà mái
[cày tua mia]
gà mái
👉6. สัตว์ตัวเมีย🐰
[xặt tua mia]
động vật giống cái
[xặt tua mia]
động vật giống cái
👉7. เกสรตัวเมีย🌼
[cê xổn tua mia]
nhuỵ cái
[cê xổn tua mia]
nhuỵ cái
👉8. ดอกตัวเมีย🌺
[đoọc tua mia]
hoa nhuỵ cái
[đoọc tua mia]
hoa nhuỵ cái
👉9. ลูกไก่ตัวนี้ ตัวผู้หรือตัวเมียนะ🐥
[luc^ cày tua ní tua pu^ rử tua mia ná]
con gà con này là gà trống hay gà mái?
[luc^ cày tua ní tua pu^ rử tua mia ná]
con gà con này là gà trống hay gà mái?
👉10. แมวที่เราเลี้ยงอยู่ มีทั้งตัวผู้และตัวเมีย😽
[meo thi^ rau liếng dù mi thắng tua pu^ lé tua mia]
mèo mà chúng tôi đang nuôi có cả con đực và con cái.
[meo thi^ rau liếng dù mi thắng tua pu^ lé tua mia]
mèo mà chúng tôi đang nuôi có cả con đực và con cái.
👉11. ไก่ตัวเมียสองตัวกำลังตีกัน🐔
[cày tua mia xoỏng tua căm lăng ti căn]
2 con gà mái đang đánh nhau
[cày tua mia xoỏng tua căm lăng ti căn]
2 con gà mái đang đánh nhau
Không có nhận xét nào