Mẫu câu "Như thế nào?"
📚Học, học nữa, học mãi
--------
ยุ่ง[dung^]: bận rộn
อ่านหนังสือ [àn nẳng xử]: đọc sách
--------
ยุ่ง[dung^]: bận rộn
อ่านหนังสือ [àn nẳng xử]: đọc sách
พ่อแม่ [po^ me^]: ba mẹ
เหนื่อย[nười]: mệt mỏi
ดูแล[đu le]: chăm sóc
รัก[rắc]: thương yêu
ลูก [luc^]: con cái
เสมอ[xạ mở]: luôn luôn
เหนื่อย[nười]: mệt mỏi
ดูแล[đu le]: chăm sóc
รัก[rắc]: thương yêu
ลูก [luc^]: con cái
เสมอ[xạ mở]: luôn luôn
Không có nhận xét nào