Nay chúng ta học tiếp từ #โดน [đôn]: bị
1.โดนตี
[đôn ti]
bị đánh
2.โดนด่า
[đôn đà]
bị mắng
3.โดนไล่ออก
[đôn lay^ oọc]
bị sa thải
4.โดนแมลงกัด
[đôn má leng cặt]
bị côn trùng cắn
5.โดนฟ้อง
[đôn phoóng]
bị tố cáo
6.โดนด่าหนักมาก
[đôn đà nặc mac^]
bị mắng thê thảm
7.โดนแม่ด่าทุกวัน ทำยังไงดี
[đôn me^ đà thúc wăn, thăng dăng ngay đi]
Mỗi ngày đều bị mẹ mắng, phải làm sao đây?
8.ถ้าใครไม่อยากโดนยุงกัดเลย ก็ซื้อยากันยุงมานะ
[tha^ khray may^ dạc đôn dung cặt lơi, co^ xứ da căn dung ma ná]
Nếu ai mà không muốn bị muỗi đốt thì mua thuốc chống muỗi nhé.
Không có nhận xét nào