Thành Ngữ
ปลูกแตงได้แตง ปลูกถั่วได้ถั่ว
[bblục teng đai^ teng, bblục thùa đai^ thùa]
Gieo nhân nào, gặt quả ấy.
[bblục teng đai^ teng, bblục thùa đai^ thùa]
Gieo nhân nào, gặt quả ấy.
ทำดีได้ดี ทำชั่วได้ชั่ว
[thăm đi đai^ đi, thăm shua^ đai^ shua^]
Ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ.
[thăm đi đai^ đi, thăm shua^ đai^ shua^]
Ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ.
ปลูก: trồng
แตง: dưa
ถั่ว: đậu
ทำ: làm
ดี: tốt
ชั่ว: xấu
แตง: dưa
ถั่ว: đậu
ทำ: làm
ดี: tốt
ชั่ว: xấu
Không có nhận xét nào