Ngày lễ Halloween วันฮาโลวีน
🎃 🎃 🎃 🎃 🎃 🎃 🎃 🎃 🎃 🎃
Nhân tiện cuối tháng này là diễn ra #Lễ_Halloween.
Sẵn Hôm nay Cùng Tommy học 1 số từ vựng về Lễ Halloween cho các bạn nhé.
Nhân tiện cuối tháng này là diễn ra #Lễ_Halloween.
Sẵn Hôm nay Cùng Tommy học 1 số từ vựng về Lễ Halloween cho các bạn nhé.
#วันฮาโลวีน/Halloween
[wăn ha lô win]
Ngày lễ Halloween
[wăn ha lô win]
Ngày lễ Halloween
แม่มด
[me^ mốt]
Bà phù thủy
[me^ mốt]
Bà phù thủy
พ่อมด
[po^ mốt]
Ông phù Thủy
[po^ mốt]
Ông phù Thủy
ไม้กวาดด้ามยาว (ไม้กวาดแม่มด)
[mái cwạt đam^ dao (mái cwạt me^ mốt)]
Chổi phù thủy
[mái cwạt đam^ dao (mái cwạt me^ mốt)]
Chổi phù thủy
ค้างคาว
[kháng khao]
Con dơi
[kháng khao]
Con dơi
ใยแมงมุม
[day meng mum]
mạng nhện
[day meng mum]
mạng nhện
นกฮูก
[nốc huc^]
con cú
[nốc huc^]
con cú
ผี
[pỉ]
ma
[pỉ]
ma
ฟักทอง
[phắc thoong]
bí ngô
[phắc thoong]
bí ngô
ฟักทองฮาโลวีน
[phắc thoong ha lô win]
đèn bí ngô Halloween/Đèn lồng cho Halloween
[phắc thoong ha lô win]
đèn bí ngô Halloween/Đèn lồng cho Halloween
แมวดำ
[meo đăm]
mèo đen
[meo đăm]
mèo đen
หุ่นไล่กา
[hùn lay^ ca]
con bù nhìn
[hùn lay^ ca]
con bù nhìn
ภูติผีปีศาจ
[put^ pỉ bbi xạt]
ác quỷ, ma quỷ
[put^ pỉ bbi xạt]
ác quỷ, ma quỷ
แวมไพร์
[wem pay]
ma cà rồng
[wem pay]
ma cà rồng
ซอมบี้/ผีดิบ
[xom bbi^/ pỉ địp]
Zombie, cương thi
[xom bbi^/ pỉ địp]
Zombie, cương thi
มัมมี่
[măm mi^]
xác ướp, mummy
[măm mi^]
xác ướp, mummy
สัตว์ประหลาด
[xặt bbrà lạt]
quái vật
[xặt bbrà lạt]
quái vật
วิญญาณ
[win dan]
linh hồn
[win dan]
linh hồn
แฟรงเก็นสไตน์
[phreng cen xạ tai]
frankenstein
[phreng cen xạ tai]
frankenstein
มนุษย์หมาป่า
[má nút mả bbà]
người sói
[má nút mả bbà]
người sói
เสียงเห่าหอน
[xiểng hàu hỏn]
tiếng gào thét
[xiểng hàu hỏn]
tiếng gào thét
บ้านผีสิง
[ban^ pỉ xỉng]
ngôi nhà ma
[ban^ pỉ xỉng]
ngôi nhà ma
สุสาน
[xụ xản]
nghĩa địa
[xụ xản]
nghĩa địa
หีบศพ/โลงศพ
[hịp xộp/ lông xộp]
quan tài
[hịp xộp/ lông xộp]
quan tài
หน้ากาก
[na^ cạc]
mặt nạ
[na^ cạc]
mặt nạ
โครงกระดูก
[khrông crạ đục]
bộ xương
[khrông crạ đục]
bộ xương
ลูกอม
[luc^ ôm]
kẹo
[luc^ ôm]
kẹo
ฮาโลวีนปาร์ตี้
[ha lô win bba ti^]
Tiệc Halloween
[ha lô win bba ti^]
Tiệc Halloween
วันฮาโลวีนคุณจะแต่งตัวเป็นแบบไหน
[wăn ha lô win khun chạ tèng tua bbên bẹp nảy]
Lễ Halloween bạn sẽ ăn mặc như thế nào?
[wăn ha lô win khun chạ tèng tua bbên bẹp nảy]
Lễ Halloween bạn sẽ ăn mặc như thế nào?
สุขวันต์วันฮาโลวีน
[xục xẳn wăn ha lô win]
Lễ Halloween vui vẻ nhé!
[xục xẳn wăn ha lô win]
Lễ Halloween vui vẻ nhé!
Không có nhận xét nào