Ngân hàng ธนาคาร
1. Ngân hàng ธนาคาร [thá na khan]
2. Tài khoản บัญชี [băn shi]
3. Mở tài khoản เปิดบัญชี [bợt băn shi]
4. Đóng tài khoản ปิดบัญชี [bịt băn shi]
5. Tài khoản tiết kiệm บัญชีเงินฝากออมทรัพย์
[băn shi ngơn phạc om xắp]
6. Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn บัญชีเงินฝากประจำ
[băn shi ngơn phạc brà chăm]
7. Tài khoản tiền gửi không kỳ hạnบัญชีกระแสรายวัน
[băn shi crà xẻ rai wăn]
8. Gửi tiền tiết kiệm
ฝากเงิน/ ฝากบัญชี
[phạc ngơn/ phạc băn shi]
11. Chuyển tiền โอนเงิน [ôn ngơn]
12. Chuyển tiền khác ngân hàng โอนเงินต่างธนาคาร
[ôn ngơn tàng tha na khan]
13. Phí thủ tục/ lệ phí
ค่าธรรมเนียม [kha^ thăm niêm]
14. Tôi muốn đến mở tài khoản
ผมจะมาเปิดบัญชีครับ
[pổm chà ma bợt băn shi khrắp]
15. Anh cần mở tài khoản gì?
คุณต้องการเปิดบัญชีอะไรคะ
[khun toong^ can bợt băn shi à ray khá]
16. Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm
ผมจะเปิดบัญชีเงินฝากออมทรัพย์ครับ
[pổm chà bợt băn shi ngơn phạc om xắp khrắp]
17. Lãi suất bao nhiêu
ดอกเบี้ยเท่าไหร่
[đọoc bia^ thau^ rày]
2. Tài khoản บัญชี [băn shi]
3. Mở tài khoản เปิดบัญชี [bợt băn shi]
4. Đóng tài khoản ปิดบัญชี [bịt băn shi]
5. Tài khoản tiết kiệm บัญชีเงินฝากออมทรัพย์
[băn shi ngơn phạc om xắp]
6. Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn บัญชีเงินฝากประจำ
[băn shi ngơn phạc brà chăm]
7. Tài khoản tiền gửi không kỳ hạnบัญชีกระแสรายวัน
[băn shi crà xẻ rai wăn]
8. Gửi tiền tiết kiệm
ฝากเงิน/ ฝากบัญชี
[phạc ngơn/ phạc băn shi]
11. Chuyển tiền โอนเงิน [ôn ngơn]
12. Chuyển tiền khác ngân hàng โอนเงินต่างธนาคาร
[ôn ngơn tàng tha na khan]
13. Phí thủ tục/ lệ phí
ค่าธรรมเนียม [kha^ thăm niêm]
14. Tôi muốn đến mở tài khoản
ผมจะมาเปิดบัญชีครับ
[pổm chà ma bợt băn shi khrắp]
15. Anh cần mở tài khoản gì?
คุณต้องการเปิดบัญชีอะไรคะ
[khun toong^ can bợt băn shi à ray khá]
16. Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm
ผมจะเปิดบัญชีเงินฝากออมทรัพย์ครับ
[pổm chà bợt băn shi ngơn phạc om xắp khrắp]
17. Lãi suất bao nhiêu
ดอกเบี้ยเท่าไหร่
[đọoc bia^ thau^ rày]
Không có nhận xét nào