🙋♂️Hôm nay chúng ta học 1 từ mới, kèm theo ví dụ bên dưới để hiểu thêm về cách dùng từ nhé.
#สนิท [xạ nịt]: thân mật, thân thiết; chặt, chặt chẽ; hoàn toàn
1. สนิทสนม [xạ nịt xạ nổm]: mật thiết, thân mật, gần gũi
2. เพื่อนสนิท [pươn^ xạ nịt]: bạn thân
3. ปิดสนิท [pịt xạ nịt]: đóng chặt
4. ลืมสนิท [lưm xạ nịt]: hoàn toàn quên mất
5. หลับสนิท [lặp xạ nịt]: giấc ngủ sâu
6. ประตูตู้เย็นปิดไม่สนิท [prạ tu tu^ dên pợt may^ xạ nịt]: tủ lạnh đóng không chặt
7. เราคงไม่สนิทกันเหมือนเดิม [rau không may^ xạ nịt căn mưởn đơm]:có lẽ chúng ta không thân thiết như hồi trước.
8. ทำยังไงให้หลับสนิทใน 10 นาที [thăm dăng ngay hay^ lặp xạ nịt nay xịp na thi]: làm sao để ngủ sâu được trong vòng 10 phút.
9. ผมสนิทกับเขาตั้งแต่ตอนเข้าโรงเรียน [p'ổm xạ nịt cặp khảu tăng^ tè ton khau^ rông riên]: Tôi đã thân với anh ấy từ khi bắt đầu vào học.
10. ความสนิทไม่ได้ขึ้นอยู่กับระยะเวลาว่ารู้จักกันมานานแค่ไหน แต่ขึ้นอยู่กับความจริงใจที่มีให้กันมากกว่า
[khoam xạ nịt may^ đai^ khưn^ dù cặp rá dá wê la wa^ rú chặc căn ma nan khe^ nảy, tè khưn^ dù cặp khoam ching chay thi^ mi hay^ căn mac^ còa]
Sự thân thiết không phụ thuộc vào thời gian quen nhau, mà phụ thuộc nhiều hơn vào sự thật lòng dành cho nhau."
11.เขาลืมสนิทเลยว่าวันนี้เป็นวันครบรอบแต่งงานของเขา
[khảu lưm xạ nịt lơi wa^ wăn ní pên wăn khrop^ rop^ tèng ngan khoỏng khảu]
Anh ấy hoàn toàn quên mất rằng hôm nay là ngày kỷ niệm ngày cưới của anh ấy.
Không có nhận xét nào