📱โทรศัพท์ [thô ra xặp]: gọi điện thoại
Nay chúng ta học tiếp 1 số từ mới nhé.
📱รับโทรศัพท์ [rắp thô ra xặp]: nhận (nghe) điện thoại
📱วางสาย [wang xải]: cúp máy
📱อยู่ในสาย [dù nay xải]: trong cuộc gọi , đang nói điện thoại
📱ไม่มีสัญญาณ [may^ mi xẳn dan]: không có tín hiệu
📱โทรไม่ติด [thô may^ tit]: không liên lạc được
📱ไม่มีคนรับสาย [may^ mi khôn rắp xải]: không có người bắt máy, không có người nhận cuộc gọi
📱โทรกลับ [thô clặp]: gọi lại
📱ส่งข้อความ [xồng kho^ khoam]: gửi tin nhắn
📱ปิดเครื่อง [pịt khrương^]: tắt nguồn, tắt máy
📱รับโทรศัพท์ [rắp thô ra xặp]: nhận (nghe) điện thoại
📱วางสาย [wang xải]: cúp máy
📱อยู่ในสาย [dù nay xải]: trong cuộc gọi , đang nói điện thoại
📱ไม่มีสัญญาณ [may^ mi xẳn dan]: không có tín hiệu
📱โทรไม่ติด [thô may^ tit]: không liên lạc được
📱ไม่มีคนรับสาย [may^ mi khôn rắp xải]: không có người bắt máy, không có người nhận cuộc gọi
📱โทรกลับ [thô clặp]: gọi lại
📱ส่งข้อความ [xồng kho^ khoam]: gửi tin nhắn
📱ปิดเครื่อง [pịt khrương^]: tắt nguồn, tắt máy
Không có nhận xét nào